Cho thuê xe tải chở hàng, vận chuyển nhà nhanh chóng, tiết kiệm đến 40% chi phí thông thường. Chúng tôi có đội xe taxi tải chở hàng có sẵn chất lượng, tài xế thông thạo đường xá, giao tiếp thân thiện lịch sự, đa dạng trọng tải từ 500kg, 1 tấn, 2 tấn đến 5 tấn tại nội thành Hồ Chí Minh và các tỉnh, sẵn sàng phục vụ nhu cầu chuyển hàng của bạn một cách nhanh chóng, an toàn, tiết kiệm nhất.
- Hàng hoá được giao nhanh chóng nhờ quy trình tối ưu, mạng lưới vận chuyển phủ rộng.
- Gửi hàng liên tỉnh với chi phí tiết kiệm, giao tận huyện xã.
- Hàng hóa trao tận tay người nhận ở trạng thái tốt nhất.
- Xuất hoá đơn, biên bản giao nhận, hợp đồng rõ ràng nếu khách hàng yêu cầu.
- Giúp bạn mọi khâu gửi hàng. Bạn chỉ cần liên hệ tổng đài hoặc gửi yêu cầu gọi lại.
Giá cước thuê xe taxi tải chở hàng đi tỉnh sẽ được tính theo km, khối lượng hàng hóa, loại xe tải phù hợp, và các yêu cầu vận chuyển (bạn chỉ thuê xe tải hay muốn thuê thêm dịch vụ bốc xếp, hỗ trợ đóng gói hàng hóa). Để biết chính xác giá cước & chiết khấu theo yêu cầu chở hàng của bạn, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn và điều xe của Thành Trung Moving hoạt động 24/24 để được tư vấn miễn phí ạ.
BẢNG GIÁ THUÊ TAXI TẢI CHỞ HÀNG THÀNH TRUNG MOVING
BẢNG GIÁ TAXI TẢI + CHUYỂN NHÀ | ||||
Loại xe | Giá mở cửa – 12km đầu | Từ km thứ 12 trở lên | Thời gian lên xuống hàng | Phụ phí chờ 1h |
550kg (Thùng dài 1,8m) | 360.000đ | 20.000đ/km tiếp theo | 30 phút | 100.000đ |
750kg (Thùng dài 2,2m) | 400.000đ | 20.000đ/km tiếp theo | 30 phút | 100.000đ |
1 Tấn (Thùng dài 2,8m) | 500.000đ | 20.000đ/km tiếp theo | 45 phút | 100.000đ |
1.25 Tấn (Thùng dài 3m) | 550.000đ | 20.000đ/km tiếp theo | 45 phút | 100.000đ |
1.8 Tấn (Thùng dài 3,8m) | 650.000đ | 20.000đ/km tiếp theo | 45 phút | 100.000đ |
2 tấn ( Thùng Dài 4,3m) | 700.000đ | 25.000đ/km tiếp theo | 45 phút | 100.000đ |
2 tấn (Bàn Nâng) (Thùng dài 4,4m) | 900.000đ | 25.000đ/km tiếp theo | 45 phút | 100.000đ |
2 Tấn ( Thùng Dài 6m) | 900.000đ | 25.000đ/km tiếp theo | 60 phút | 120.000đ |
2.5 Tấn ( Thùng Dài 6,2m) | 1.000.000đ | 25.000đ/km tiếp theo | 60 phút | 120.000đ |
2.5 Tấn ( Thùng Dài 6,2m) (Bàn Nâng) | 1.200.000đ | 25.000đ/km tiếp theo | 60 phút |
120.000đ |
Loại xe | CHI PHÍ BỐC XẾP ĐỒ ĐẠC |
Phí bốc xếp 2 đầu | |
550kg (Thùng dài 1,8m) | 300.000đ/người |
750kg (Thùng dài 2,2m) | 350.000đ/người |
1 Tấn (Thùng dài 2,8m) | 400.000đ/người |
1.25 Tấn (Thùng dài 3m) | 450.000đ/người |
1.8 Tấn (Thùng dài 3,8m) | 450.000đ/người |
2 tấn ( Thùng Dài 4,3m) | 500.000đ/người |
2 tấn (Bàn Nâng) (Thùng dài 4,4m) | 500.000đ/người |
2 Tấn ( Thùng Dài 6m) | 500.000đ/người |
2.5 Tấn ( Thùng Dài 6,2m) | 500.000đ/người |
2.5 Tấn ( Thùng Dài 6,2m) (Bàn Nâng) | 500.000đ/người |
Vật tư | CHI PHÍ VẬT TƯ ĐÓNG GÓI VÀ CHI PHÍ KHÁC ( NẾU CÓ ) |
Chi phí vật tư đóng gói + Chi phí khác ( Nếu có ) | Tùy theo khối lượng đồ |
Thùng Carton (60x40x35 cm) | 25.000đ/cái |
Băng dính | 20.000đ/cái |
Màng PE bọc lót đồ đạc | 200.000đ/cây |
Công tháo ráp máy lạnh | 250.000đ/bộ |
Bọc đen loại lớn | 10.000đ/cái |
Cuộn Xốp nổ bọc lót đồ đạc | 600.000đ/cuộn |