Chuyển nhà hoặc văn phòng liên tỉnh không còn là vấn đề nan giải với Thành Trung Moving. Chúng tôi cung cấp dịch vụ chuyển nhà trọn gói, đảm bảo an toàn, nhanh chóng và tiết kiệm cho bạn.
Đội ngũ chuyên gia của Thành Trung Moving sẽ khảo sát kỹ lưỡng nhu cầu của bạn, lên kế hoạch chi tiết và lựa chọn phương án vận chuyển phù hợp nhất. Chúng tôi đảm bảo an toàn cho tài sản của bạn và tối ưu chi phí cho quý khách.
Thành Trung Moving cung cấp nhiều gói dịch vụ linh hoạt để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Bạn có thể lựa chọn dịch vụ trọn gói từ A đến Z hoặc chỉ thuê xe tải cho quãng đường dài.
Chất lượng dịch vụ cao cấp, với đội ngũ nhân viên lành nghề, được đào tạo bài bản, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực chuyển nhà liên tỉnh. Hệ thống trang thiết bị hiện đại, xe tải chuyên dụng đảm bảo an toàn cho tài sản trong suốt hành trình.
Quy trình đóng gói chuyên nghiệp, sử dụng vật liệu cao cấp, bảo vệ tối ưu cho đồ đạc của bạn. Thành Trung Moving cam kết an toàn cho tài sản của bạn trong suốt quá trình vận chuyển. Chúng tôi có dịch vụ bảo hiểm đầy đủ và đền bù thỏa đáng cho mọi thiệt hại (nếu có).
Thành Trung Moving luôn lấy sự hài lòng của khách hàng làm mục tiêu hàng đầu. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn dịch vụ chuyển nhà liên tỉnh chuyên nghiệp, an toàn và tiết kiệm nhất.
BẢNG GIÁ CHUYỂN NHÀ LIÊN TỈNH THÀNH TRUNG MOVING
BẢNG GIÁ CHUYỂN NHÀ LIÊN TỈNH | ||||
Loại xe | Giá mở cửa – 12km đầu | Từ km thứ 12 trở lên | Thời gian lên xuống hàng | Phụ phí chờ 1h |
550kg (Thùng dài 1,8m) | 360.000đ | 20.000đ/km tiếp theo | 30 phút | 100.000đ |
750kg (Thùng dài 2,2m) | 400.000đ | 20.000đ/km tiếp theo | 30 phút | 100.000đ |
1 Tấn (Thùng dài 2,8m) | 500.000đ | 20.000đ/km tiếp theo | 45 phút | 100.000đ |
1.25 Tấn (Thùng dài 3m) | 550.000đ | 20.000đ/km tiếp theo | 45 phút | 100.000đ |
1.8 Tấn (Thùng dài 3,8m) | 650.000đ | 20.000đ/km tiếp theo | 45 phút | 100.000đ |
2 tấn ( Thùng Dài 4,3m) | 700.000đ | 25.000đ/km tiếp theo | 45 phút | 100.000đ |
2 tấn (Bàn Nâng) (Thùng dài 4,4m) | 900.000đ | 25.000đ/km tiếp theo | 45 phút | 100.000đ |
2 Tấn ( Thùng Dài 6m) | 900.000đ | 25.000đ/km tiếp theo | 60 phút | 120.000đ |
2.5 Tấn ( Thùng Dài 6,2m) | 1.000.000đ | 25.000đ/km tiếp theo | 60 phút | 120.000đ |
2.5 Tấn ( Thùng Dài 6,2m) (Bàn Nâng) | 1.200.000đ | 25.000đ/km tiếp theo | 60 phút |
120.000đ |
Loại xe | CHI PHÍ BỐC XẾP ĐỒ ĐẠC |
Phí bốc xếp 2 đầu | |
550kg (Thùng dài 1,8m) | 300.000đ/người |
750kg (Thùng dài 2,2m) | 350.000đ/người |
1 Tấn (Thùng dài 2,8m) | 400.000đ/người |
1.25 Tấn (Thùng dài 3m) | 450.000đ/người |
1.8 Tấn (Thùng dài 3,8m) | 450.000đ/người |
2 tấn ( Thùng Dài 4,3m) | 500.000đ/người |
2 tấn (Bàn Nâng) (Thùng dài 4,4m) | 500.000đ/người |
2 Tấn ( Thùng Dài 6m) | 500.000đ/người |
2.5 Tấn ( Thùng Dài 6,2m) | 500.000đ/người |
2.5 Tấn ( Thùng Dài 6,2m) (Bàn Nâng) | 500.000đ/người |
Vật tư | CHI PHÍ VẬT TƯ ĐÓNG GÓI VÀ CHI PHÍ KHÁC ( NẾU CÓ ) |
Chi phí vật tư đóng gói + Chi phí khác ( Nếu có ) | Tùy theo khối lượng đồ |
Thùng Carton (60x40x35 cm) | 25.000đ/cái |
Băng dính | 20.000đ/cái |
Màng PE bọc lót đồ đạc | 200.000đ/cây |
Công tháo ráp máy lạnh | 250.000đ/bộ |
Bọc đen loại lớn | 10.000đ/cái |
Cuộn Xốp nổ bọc lót đồ đạc | 600.000đ/cuộn |